Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu gối
- Knee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu gối
- knee|= bùn lên tới đầu gối anh ta he was knee-deep in mud; he was up to his knees in mud; mud came up to his knees; mud reached his knees|= nước qua khỏi đầu gối họ the water reached above their knees
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chói tuyết
-
bị chơi xỏ
-
bị chú
-
bị chua
-
bị chúa đày xuống địa ngục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu gối
* Từ tham khảo/words other:
- bị chói tuyết
- bị chơi xỏ
- bị chú
- bị chua
- bị chúa đày xuống địa ngục