Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu gội đầu
- shampoo|= gội đầu cho ai bằng dầu gội đầu to shampoo somebody('s hair); to give somebody a shampoo|= dầu gội đầu mới này làm cho tóc bóng mượt và dễ chải this new shampoo leaves your hair shiny and manageable
* Từ tham khảo/words other:
-
mất thanh danh
-
mất thành kiến
-
mặt thật
-
mạt thế
-
mất thể diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu gội đầu
* Từ tham khảo/words other:
- mất thanh danh
- mất thành kiến
- mặt thật
- mạt thế
- mất thể diện