Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu dựng ngược
* phó từ endways
* Từ tham khảo/words other:
-
ghì chặt
-
ghì chặt bằng hai chân trước
-
ghi chép
-
ghi chú
-
ghi chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu dựng ngược
* Từ tham khảo/words other:
- ghì chặt
- ghì chặt bằng hai chân trước
- ghi chép
- ghi chú
- ghi chữ