Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đơn
- File an application (request, petition...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu đơn
- file an application (request, petition...)
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chìm
-
bị chỉnh
-
bị cho là
-
bị chói tuyết
-
bị chơi xỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đơn
* Từ tham khảo/words other:
- bị chìm
- bị chỉnh
- bị cho là
- bị chói tuyết
- bị chơi xỏ