đấu dịu | - Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...) =Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu+After blustering noisily, he show a conciliatory attitudee |
đấu dịu | - show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)|= sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịu after blustering noisily, he show a conciliatory attitudee |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đá đít
- bí đặc
- bí đái
- bí đại tiện
- bị đắm