dấu | * noun - mark; sign; print. fingerprint =dấu chữ thập đỏ+The red cross sign -Trace; track =dấu vết của tên trộm+the trace of the thief -Stamp; seal =dấu mộc+wood stamp |
dấu | - accent; diacritic; mark; sign; print|= dấu chữ thập đỏ the red cross sign|= đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sai to put a mark in the margin to show the omission|- xem dấu vết|- xem con dấu |
* Từ tham khảo/words other:
- bát phố
- bạt phong
- bát phụ
- bắt phu
- bắt phụ thuộc