Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát phố
* verb
- To loiter in the streets
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bát phố
* đtừ|- to loiter in the streets, to loiter along the streets|= đi bát phố go window shopping; pound the asphalt
* Từ tham khảo/words other:
-
ân tứ
-
án tù chung thân
-
án tử hình
-
án tù khổ sai
-
ăn tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát phố
* Từ tham khảo/words other:
- ân tứ
- án tù chung thân
- án tử hình
- án tù khổ sai
- ăn tục