Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâu đây
- Somewhere
=Bỏ quên cái mũ đâu đây+To have left one's hat somewhere about here
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đâu đây
- somewhere|= bỏ quên cái mũ đâu đây to have left one's hat somewhere about here
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chắn
-
bị chặn
-
bị chặt cụt
-
bị chặt ngọn
-
bị chất quá nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâu đây
* Từ tham khảo/words other:
- bị chắn
- bị chặn
- bị chặt cụt
- bị chặt ngọn
- bị chất quá nặng