Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dầu đá phiến
* dtừ|- shale-oil
* Từ tham khảo/words other:
-
tính sai
-
tính sắt đá
-
tình sâu nghĩa nặng
-
tính sâu sắc
-
tình si
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dầu đá phiến
* Từ tham khảo/words other:
- tính sai
- tính sắt đá
- tình sâu nghĩa nặng
- tính sâu sắc
- tình si