ngái | - Hispid fig - Having an immature smell (taste), having not quite the right smell (taste) (because not quite fully cured...) =Chè này vị còn ngái+This tea tastes not quite fully cured =Thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái+Tobacco which is still green and has not quite the right taste =Ngai ngái. (láy, ý giảm) |
ngái | - having not quite the right smell/taste|= thuốc chưa ủ kỹ, hút còn ngái tobacco which is still green and has not quite the right taste |
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói thông tục
- câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn
- câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn
- câu nói xấc láo
- cau non