Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu cơ trục lợi
- speculate
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ vệ sinh
-
giữ vững
-
giữ vững lập trường
-
giữ vững ngọn cờ
-
giữ vững nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu cơ trục lợi
* Từ tham khảo/words other:
- giữ vệ sinh
- giữ vững
- giữ vững lập trường
- giữ vững ngọn cờ
- giữ vững nguyên tắc