Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
om sòm
* adj
- noisy; uproarious
=cãi cọ nhau om sòm+they quarelled noisily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
om sòm
- noisy; uproarious|= cãi cọ nhau om sòm they quarelled noisily|= ông ta làm om sòm về chuyện tờ hóa đơn he kicked up quite a fuss about the bill
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy phông
-
chảy qua
-
chạy qua
-
chạy qua phía dưới
-
chảy qua xifông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
om sòm
* Từ tham khảo/words other:
- chạy phông
- chảy qua
- chạy qua
- chạy qua phía dưới
- chảy qua xifông