Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất trũng
* dtừ|- low-lying land, low ground; hollow
* Từ tham khảo/words other:
-
nhú ra
-
như rắn
-
như rắn không đầu
-
như rễ tóc
-
như rêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất trũng
* Từ tham khảo/words other:
- nhú ra
- như rắn
- như rắn không đầu
- như rễ tóc
- như rêu