Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất sét
- Clay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đất sét
- clay|= nắn đất sét to model clay|= nắn hình bằng đất sét to model figures out of clay; to mould figures in/from/out of clay
* Từ tham khảo/words other:
-
bị can
-
bị cản trở
-
bị cáo
-
bị cắt đứt
-
bị cắt ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất sét
* Từ tham khảo/words other:
- bị can
- bị cản trở
- bị cáo
- bị cắt đứt
- bị cắt ngọn