Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất phong
* dtừ|- (the land system in the feudal era) land grants
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị làm sai lạc
-
không bị làm thay đổi
-
không bị làm tối
-
không bị làm tổn hại
-
không bị làm trái ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất phong
* Từ tham khảo/words other:
- không bị làm sai lạc
- không bị làm thay đổi
- không bị làm tối
- không bị làm tổn hại
- không bị làm trái ý