Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớp vỏ trái đất
* dtừ|- mantle
* Từ tham khảo/words other:
-
bản vượt số dự trữ
-
bản xã
-
bắn xa hơn
-
bàn xát
-
bạn xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớp vỏ trái đất
* Từ tham khảo/words other:
- bản vượt số dự trữ
- bản xã
- bắn xa hơn
- bàn xát
- bạn xấu