Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt nặng
- to insist on...|= nếu tôi là anh, tôi sẽ không đặt nặng vấn đề lương if i were you, i wouldn't lay too much emphasis on the salary; if i were you, i wouldn't insist on the salary
* Từ tham khảo/words other:
-
nước bọt nước dãi
-
nước bước
-
nước cacao
-
nước cam
-
nước canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt nặng
* Từ tham khảo/words other:
- nước bọt nước dãi
- nước bước
- nước cacao
- nước cam
- nước canh