Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dắt mũi ai
* thngữ|- to have someone in one's pocket
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất cử lưỡng tiện
-
nhất cử nhất động
-
nhật dạ
-
nhất dạ đế vương
-
nhát đâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dắt mũi ai
* Từ tham khảo/words other:
- nhất cử lưỡng tiện
- nhất cử nhất động
- nhật dạ
- nhất dạ đế vương
- nhát đâm