Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh hướng lạc hậu
* dtừ|- retrograde
* Từ tham khảo/words other:
-
nét chải
-
nét chạm
-
nét chạm trên ngọc
-
nét chữ
-
nét chủ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh hướng lạc hậu
* Từ tham khảo/words other:
- nét chải
- nét chạm
- nét chạm trên ngọc
- nét chữ
- nét chủ đạo