Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt lưng
- cũng nói đặt mình Lie down
=Mới đặt lưng, gà đã gáy+Hardly had he lain down when the cook crowed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đặt lưng
- cũng nói đặt mình lie down|= mới đặt lưng, gà đã gáy hardly had he lain down when the cook crowed
* Từ tham khảo/words other:
-
bì bệnh học
-
bị bệnh phổi
-
bị bệnh scobat
-
bị bệnh scobut
-
bị bệnh than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt lưng
* Từ tham khảo/words other:
- bì bệnh học
- bị bệnh phổi
- bị bệnh scobat
- bị bệnh scobut
- bị bệnh than