Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt kế hoạch trước
* ngđtừ|- pre-plan
* Từ tham khảo/words other:
-
bi đát
-
bị đau khuỷu chân sau
-
bị đau phổi
-
bị đay
-
bị đẩy lên một mức cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt kế hoạch trước
* Từ tham khảo/words other:
- bi đát
- bị đau khuỷu chân sau
- bị đau phổi
- bị đay
- bị đẩy lên một mức cao