Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt kế hoạch
- to make one's plan; to work out one's plan
* Từ tham khảo/words other:
-
tuột ra khỏi
-
tuột tay
-
tuột thang
-
tuốt trần
-
tuốt tuột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- tuột ra khỏi
- tuột tay
- tuột thang
- tuốt trần
- tuốt tuột