Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất hiếm
- (hóa học) Race earth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đất hiếm
- (hóa học) race earth
* Từ tham khảo/words other:
-
bị buông lơi
-
bị buông lỏng
-
bị bướu giáp
-
bi ca
-
bị cách chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất hiếm
* Từ tham khảo/words other:
- bị buông lơi
- bị buông lỏng
- bị bướu giáp
- bi ca
- bị cách chức