Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắt hàng
- Sell well, be much in demand, be much sought after
=Loại lụa này rất đắt hàng+This kind of silk is much in demand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắt hàng
- to sell well; to be much in demand|= loại lụa này rất đắt hàng this kind of silk is very much in demand
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bắt buộc phải từ chức
-
bị bật đi
-
bị bắt làm quá sức
-
bị bắt làm việc nặng và lâu
-
bị bắt sao cũng phải chịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắt hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi
- bị bắt làm quá sức
- bị bắt làm việc nặng và lâu
- bị bắt sao cũng phải chịu