đắt đỏ | - Dear, high in cost =Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ+The price of food got dearer and dearer =Sinh hoạt đắt đỏ+A high cost of living |
đắt đỏ | - dear|= thức ăn càng ngày càng đắt đỏ the price of food got dearer and dearer|= tiền trợ cấp đắt đỏ cost-of-living allowance |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bắt
- bị bắt buộc phải từ chức
- bị bật đi
- bị bắt làm quá sức
- bị bắt làm việc nặng và lâu