Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt đít
- (thông thường) put one's arse down
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho người khác biết
-
làm cho người ta không ưa
-
làm cho người ta mến
-
làm cho người ta phải để ý
-
làm cho người ta tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt đít
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho người khác biết
- làm cho người ta không ưa
- làm cho người ta mến
- làm cho người ta phải để ý
- làm cho người ta tin