đặt | * verb - to place; to put; to set; to depose; to lay =cô ta đặt tay lên vai tôi+She laid her hand on my shoulder * verb - to command; to order =đặt một bữa ăn+to order a dinner =To invent; to coin (storỵ) |
đặt | - to place; to put; to set; to depose; to lay|= cô ta đặt tay lên vai tôi she laid her hand on my shoulder|= đặt cái gì sang một bên to lay/put something aside|- to commission; to order|= đặt một bữa ăn to order a dinner|= đặt ai làm cái gì to order/commission something from somebody|- xem đặt chuyện |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bắt làm việc nặng và lâu
- bị bắt sao cũng phải chịu
- bị bẽ mặt
- bí beng
- bị bệnh