Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất đã cày
* dtừ|- plough
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dị hóa
-
chất điện môi
-
chất điện phân
-
chất diệp lục
-
chất diệt khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất đã cày
* Từ tham khảo/words other:
- chất dị hóa
- chất điện môi
- chất điện phân
- chất diệp lục
- chất diệt khuẩn