Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đất bằng
- flat country|= đất bằng dậy sóng unexpected disturbance
* Từ tham khảo/words other:
-
quét trong bùn
-
quét tước
-
quét tước thu dọn nhà cửa
-
quẹt vào
-
quét vôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đất bằng
* Từ tham khảo/words other:
- quét trong bùn
- quét tước
- quét tước thu dọn nhà cửa
- quẹt vào
- quét vôi