Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáp xuống
- to land; to alight|= máy bay đã được phép đáp xuống the plane was given clearance to land
* Từ tham khảo/words other:
-
âm hiểm
-
am hiểu
-
ám hiệu
-
ám hiệu cho đồng bọn
-
am hiểu những cái mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáp xuống
* Từ tham khảo/words other:
- âm hiểm
- am hiểu
- ám hiệu
- ám hiệu cho đồng bọn
- am hiểu những cái mới