Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông cáo
* noun
- communique
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thông cáo
- announcement; notice; communiqué|= thông cáo chính thức official communication|= thông cáo chung joint communiqué
* Từ tham khảo/words other:
-
chức phận người được ủy thác
-
chức pháp quan
-
chức phó chủ giáo
-
chức phó giám mục
-
chức phó trợ tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông cáo
* Từ tham khảo/words other:
- chức phận người được ủy thác
- chức pháp quan
- chức phó chủ giáo
- chức phó giám mục
- chức phó trợ tế