dập tắt | - Stamp out =Dập tắt đám cháy+To stamp out a fire =Dập tắt ngọn lửa chiến tranh+To stamp out a war |
dập tắt | - to extinguish; to stamp out; to put out; * nghĩa bóng to put down; to quell|= dập tắt đám cháy to stamp out a fire; to get a fire under control|= dập tắt ngọn lửa chiến tranh to stamp out a war |
* Từ tham khảo/words other:
- bất nhị
- bắt nhịp
- bất như ý
- bất nhược
- bắt nợ