đập tan | - Shatter, defeat completely dispose of devastingly =Đập tan lý lẽ của đối phương+To dispose devastingly of adverse arguments |
đập tan | - to defeat completely; to shatter; to crush|= đập tan kế hoạch hậu chiến của địch to crush the enemy postwar scheme|= kịp thời đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân to opportunely crush a scheme for overthrowing the people's power |
* Từ tham khảo/words other:
- bì bọp
- bị bùa
- bị bục chỉ
- bị búi vào
- bị buộc móc vào