Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáp máy bay
- to get/take the plane to...; to fly to...|= đáp máy bay đi hà nội to get/take the plane to hanoi; to fly to hanoi
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi thề
-
chửi tới tấp
-
chửi tục
-
chui vào cũi
-
chùi vội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáp máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- chửi thề
- chửi tới tấp
- chửi tục
- chui vào cũi
- chùi vội