Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáp lại
- to answer; to reply; to respond; to repay; to requite; to reciprocate|= đáp lại lòng tốt của ai to reciprocate somebody's kindness|= lấy bạo lực đáp lại bạo lực to meet violence with violence
* Từ tham khảo/words other:
-
sư mô
-
sự mờ tối
-
sư nam
-
sự náo động
-
sự nảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáp lại
* Từ tham khảo/words other:
- sư mô
- sự mờ tối
- sư nam
- sự náo động
- sự nảy ra