đáp | * verb - to answer ; to reply =đáp lời người nào+to make a reply to someone * verb - to take (train, plane) to land; to come to ground |
đáp | - to answer; to reply|= đáp lời ai to make a reply to somebody|- to requite; to repay|= tình yêu của nàng chưa bao giờ được đáp lại her love had never been requited|- to take (train, plane); (nói về máy bay) to land|= máy bay đã phải đáp khẩn cấp the plane had to make an emergency landing |
* Từ tham khảo/words other:
- béo bụ
- bèo cái
- bèo cám
- béo chùn chụt
- bèo dâu