Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào thải
- Eliminate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào thải
- to eliminate
* Từ tham khảo/words other:
-
bênh vực
-
bênh vực ai
-
bệnh xá
-
bệnh xá dã chiến
-
bệnh xã hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào thải
* Từ tham khảo/words other:
- bênh vực
- bênh vực ai
- bệnh xá
- bệnh xá dã chiến
- bệnh xã hội