Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo ngược
* verb
- to reverse, to upset
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảo ngược
- to reverse; to invert|= đảo ngược thứ tự từ ngữ to reverse the word order|= tình thế đã đảo ngược the boot is on the other foot; the situation has turned round
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh xcaclatin
-
bệnh xiđa
-
bệnh xơ gan
-
bệnh xơ gan vì rượu
-
bệnh xoắn lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo ngược
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xcaclatin
- bệnh xiđa
- bệnh xơ gan
- bệnh xơ gan vì rượu
- bệnh xoắn lá