Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao mổ điện
- electric bistoury
* Từ tham khảo/words other:
-
xây vòm
-
xây vòm nhọn cho
-
xây xẩm
-
xây xát
-
xảy xói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao mổ điện
* Từ tham khảo/words other:
- xây vòm
- xây vòm nhọn cho
- xây xẩm
- xây xát
- xảy xói