Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo lý
- moral code/principles/standards; moral philosophy|= ông ấy than phiền đạo lý suy đồi he complains about the decline in moral standards
* Từ tham khảo/words other:
-
có vàng
-
có váng
-
cờ vàng
-
có vành
-
co vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo lý
* Từ tham khảo/words other:
- có vàng
- có váng
- cờ vàng
- có vành
- co vào