đạo đức | * noun - morals, morality |
đạo đức | - morals; morality; ethics; ethical; moral|= những vấn đề về đạo đức và tôn giáo religious and ethical issues|= nó không hề có ý thức đạo đức he has no moral sense; he has no sense of morality|- righteous; virtuous; moral|= sống đạo đức to lead a moral/virtuous life |
* Từ tham khảo/words other:
- benzoat
- benzoic
- beo
- bèo
- béo