Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dao động
* verb
- to oscillate; to agitate; to swing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dao động
- to swing; to waver; to oscillate; to fluctuate; to vacillate
* Từ tham khảo/words other:
-
bất động sản
-
bất động sản riêng
-
bất động sản ruộng đất
-
bất động sản thuê có hợp đồng
-
bất đồng ý kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dao động
* Từ tham khảo/words other:
- bất động sản
- bất động sản riêng
- bất động sản ruộng đất
- bất động sản thuê có hợp đồng
- bất đồng ý kiến