Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo
* noun
- isle; island
=bán đảo+peninsula
* verb
- to pray; to bag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảo
* dtừ|- isle; island|= bán đảo peninsula|* đtừ|- to pray; to bag
* Từ tham khảo/words other:
-
bênh vực ai
-
bệnh xá
-
bệnh xá dã chiến
-
bệnh xã hội
-
bệnh xá trên tàu thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo
* Từ tham khảo/words other:
- bênh vực ai
- bệnh xá
- bệnh xá dã chiến
- bệnh xã hội
- bệnh xá trên tàu thủy