Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào
* verb
- to dig up, to unearth
=đào một cái lỗ+to dig a hole
-To escape
* noun
- peach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào
- to dig; to unearth|= đào một cái lỗ to dig a hole|= đào đất to dig the earth|- peach
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện nhi đồng
-
bệnh viện nhi khoa
-
bệnh viện nổi
-
bệnh viện phụ sản
-
bệnh viện quân đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện nhi đồng
- bệnh viện nhi khoa
- bệnh viện nổi
- bệnh viện phụ sản
- bệnh viện quân đội