Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh viện quân đội
- military hospital; army hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
gia cầm
-
giá cắm lọng
-
giả căn
-
già câng
-
gia cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh viện quân đội
* Từ tham khảo/words other:
- gia cầm
- giá cắm lọng
- giả căn
- già câng
- gia cảnh