Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảo chánh
* verb
-to overthrow a state
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảo chánh
- to stage a coup d'état
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh xá
-
bệnh xá dã chiến
-
bệnh xã hội
-
bệnh xá trên tàu thủy
-
bệnh xanh lướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảo chánh
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xá
- bệnh xá dã chiến
- bệnh xã hội
- bệnh xá trên tàu thủy
- bệnh xanh lướt