Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh võ
- Give a boxing demonstration
-Box, fight a boxing-match
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh võ
- give a boxing demonstration; box, fight a boxing-match
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện chữa những tật về nói
-
bệnh viện công lập
-
bệnh viện dã chiến
-
bệnh viện đa khoa
-
bệnh viện da liễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh võ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện chữa những tật về nói
- bệnh viện công lập
- bệnh viện dã chiến
- bệnh viện đa khoa
- bệnh viện da liễu