Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh sách sơ tuyển
- short-list|= đây là những thí sinh được chọn vào danh sách sơ tuyển these are the short-listed candidates
* Từ tham khảo/words other:
-
thực lượng
-
thục luyện
-
thực mà
-
thực mãi chủ
-
thục mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh sách sơ tuyển
* Từ tham khảo/words other:
- thực lượng
- thục luyện
- thực mà
- thực mãi chủ
- thục mạng