Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh rắn rập đầu
- to hit the head of the snake first
* Từ tham khảo/words other:
-
không chống cự
-
không chống lại
-
không chống lại được
-
không chống nổi
-
không chợp mắt được lúc nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh rắn rập đầu
* Từ tham khảo/words other:
- không chống cự
- không chống lại
- không chống lại được
- không chống nổi
- không chợp mắt được lúc nào