Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh một đòn chí tử
- strike a deadly blow
* Từ tham khảo/words other:
-
rán mỡ
-
rắn mối
-
rắn mũi thương
-
rắn nẹp nia
-
ran ngáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh một đòn chí tử
* Từ tham khảo/words other:
- rán mỡ
- rắn mối
- rắn mũi thương
- rắn nẹp nia
- ran ngáy